Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 9: Teen Stress and Pressure (Căng thẳng và áp lực tuổi teen). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé!
1. I like to play ____. (football / pineapple)
2. A dog is a type of ____. (fruit / animal)
3. 10 + 5 = ____. (fifty / red)
4. My ____ is a doctor. (father / chair)
5. We learn about history in ____. (math / school)
Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình.
Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng.
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)
Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Teen Stress And Pressure
stressed /strest/ (adj) căng thẳng, lo lắng
Ví dụ: She felt stressed and anxious about the exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng và lo lắng về kỳ thi.)
tense /tens/ (adj) căng, dồn dập
Ví dụ: The situation was very tense and dangerous. (Tình huống rất căng thẳng và nguy hiểm.)
expect /ɪkˈspekt/ (v) mong đợi, hy vọng
Ví dụ: I expect him to arrive soon. (Tôi mong anh ấy sẽ sớm đến.)
disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm thất vọng, làm chán nản
Ví dụ: He didn’t want to disappoint his parents. (Anh ta không muốn làm bố mẹ thất vọng.)
break (n) /breɪk/ (n) sự nghỉ ngơi, sự giải lao
Ví dụ: Let’s take a break and have some coffee. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi và uống cà phê.)
booked /bʊkt/ (adj) bận kín lịch trình
Ví dụ: I am fully booked at weekends. (Cuối tuần tôi bận kín lịch)
depressed /dɪˈprest/ (adj) buồn rầu, chán nản
Ví dụ: He felt depressed after losing his job. (Anh ta cảm thấy chán nản sau khi mất việc.)
frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) bực bội, thất vọng
Ví dụ: She was frustrated by the lack of progress. (Cô ấy bực bội vì sự thiếu tiến triển.)
delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) vui mừng, hài lòng
Ví dụ: He was delighted with the gift. (Anh ta rất vui mừng với món quà.)
empathize /ˈempəθaɪz/ (v) đồng cảm, cảm thông
Ví dụ: I can empathize with what you’re going through. (Tôi có thể đồng cảm với những gì bạn đang trải qua.)
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) tình huống, hoàn cảnh
Ví dụ: He was in a difficult situation and needed help. (Anh ta đang trong một tình huống khó khăn và cần sự giúp đỡ.)
adolescence /ˌædəˈlesns/ (n) tuổi thanh thiếu niên, tuổi vị thành niên
Ví dụ: Adolescence is a period of rapid physical and emotional changes. (Tuổi thanh thiếu niên là một giai đoạn của những thay đổi nhanh chóng về thể chất và cảm xúc.)
guidance /ˈɡaɪdns/ (n) sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
Ví dụ: She gave me some useful guidance on how to write a resume. (Cô ấy đã cho tôi một số lời hướng dẫn hữu ích về cách viết sơ yếu lý lịch.)
embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj) xấu hổ, ngượng ngùng
Ví dụ: He was embarrassed by his mistake. (Anh ta xấu hổ vì lỗi của mình.)
assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập, nhiệm vụ
Ví dụ: I have to finish this assignment by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài tập này vào ngày mai.)
organisational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ (adj) thuộc về sắp xếp
Ví dụ: She has excellent organisational skills. (Cô ấy có kỹ năng tổ chức tuyệt vời.)
self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n) kỷ luật bản thân
Ví dụ: Self-discipline is essential for success. (Kỷ luật bản thân là điều cần thiết cho thành công.)
budget /ˈbʌdʒɪt/ (n) ngân sách, dự toán
Ví dụ: We have to stick to our budget and save money. (Chúng ta phải tuân thủ ngân sách và tiết kiệm tiền.)
boundary /ˈbaʊndri/ (n) ranh giới
Ví dụ: The river forms the natural boundary between the two countries. (Con sông tạo thành ranh giới tự nhiên giữa hai nước.)
counsel /ˈkaʊnsl/ (v) tư vấn, khuyên bảo
Ví dụ: He counselled her to be more patient. (Anh ta khuyên bảo cô ấy nên kiên nhẫn hơn.)
abandon /əˈbændən/ (v) bỏ, từ bỏ
Ví dụ: He abandoned his family and went to live abroad. (Anh ta bỏ mặc gia đình và đi sống ở nước ngoài.)
favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj) thuận lợi, có lợi
Ví dụ: The weather was favourable for our trip. (Thời tiết thuận lợi cho chuyến đi của chúng tôi.)
dilemma /dɪˈlemə/ (n) tình thế khó xử
Ví dụ: She faced a dilemma between staying with her family or pursuing her career. (Cô ấy đối mặt với một tình thế khó xử giữa việc ở lại với gia đình hay theo đuổi sự nghiệp.)
cognitive /ˈkɒɡnɪtɪv/ (adj) thuộc về nhận thức
Ví dụ: Cognitive psychology studies how people think and learn. (Tâm lý học nhận thức nghiên cứu cách con người suy nghĩ và học hỏi.)
informed /ɪnˈfɔːmd/ (adj) có kiến thức
Ví dụ: She made an informed decision after doing some research. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định có kiến thức sau khi làm một số nghiên cứu.)
confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) tự tin
Ví dụ: He was confident that he would pass the test. (Anh ta tự tin rằng anh ta sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n) công việc nhà,
Ví dụ: She does the housekeeping every weekend. (Cô ấy làm công việc nhà vào mỗi cuối tuần.)
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung
Ví dụ: You need to concentrate on your work and avoid distractions. (Bạn cần phải tập trung vào công việc của bạn và tránh những điều làm sao lãng.)
risk-taking /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ (n) sự mạo hiểm, sự liều lĩnh
Ví dụ: Risk-taking is necessary for innovation and growth. (Sự mạo hiểm là cần thiết cho sự đổi mới và phát triển.)
reasoning /ˈriːznɪŋ/ (n) lý luận, suy luận
Ví dụ: His reasoning was clear and convincing. (Lý luận của anh ta rõ ràng và thuyết phục.)
cope/deal with stress: đối phó với căng thẳng
Ví dụ: She learned some techniques to cope with stress better. (Cô ấy học một số kỹ thuật để đối phó với căng thẳng tốt hơn.)
academic pressure: áp lực học tập
Ví dụ: He felt a lot of academic pressure from his parents and teachers. (Anh ấy cảm thấy rất nhiều áp lực học tập từ cha mẹ và giáo viên của mình.)
Ví dụ: She succumbed to peer pressure and started smoking. (Cô ấy chịu khuất phục trước áp lực bạn bè và bắt đầu hút thuốc.)
open up to someone: mở lòng với ai đó
Ví dụ: He found it hard to open up to anyone about his problems. (Anh ấy thấy khó mở lòng với bất kỳ ai về những vấn đề của mình.)
mental health: sức khỏe tinh thần
Ví dụ: She realized that her mental health was more important than her grades. (Cô ấy nhận ra rằng sức khỏe tinh thần của cô quan trọng hơn điểm số của cô.)
Ví dụ: She broke down after failing the exam. (Cô ấy suy sụp sau khi thi trượt kỳ thi.)
family conflict: xung đột gia đình
Ví dụ: He had a lot of family conflict with his parents over his career choice. (Anh ấy có rất nhiều xung đột gia đình với cha mẹ về sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
Ví dụ: She decided to seek help from a counselor when she felt depressed. (Cô ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một cố vấn khi cô cảm thấy chán nản.)
relax and unwind: thư giãn và xả stress
Ví dụ: He liked to relax and unwind by listening to music or reading a book. (Anh ấy thích thư giãn và xả stress bằng cách nghe nhạc hoặc đọc sách.)
emotional support: sự hỗ trợ tinh thần
Ví dụ: She needed more emotional support from her friends and family. (Cô ấy cần nhiều sự hỗ trợ tinh thần hơn từ bạn bè và gia đình của mình.)
put oneself in someone’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác
Ví dụ: Before you judge him, try to put yourself in his shoes. (Trước khi bạn phán xét anh ấy, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của anh ấy.)
Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)
Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình.
Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)
Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình.
Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)
Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm
Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật.
Unit 18 – Từ vựng tiếng anh lớp 3 – What are you doing?
Đọc thêm: Tổng hợp các nguồn luyện nghe tiếng anh qua bài hát
Học tiếng anh chuẩn từ đầu tại trường quốc tế Westlink
Học và ghi nhớ những từ vựng tiếng anh lớp 3 mà chúng tôi chia sẻ trên đây sẽ giúp bé mở rộng vốn từ hiệu quả. Tuy nhiên để bé có thể giao tiếp tiếng anh thành thạo bé cần có nền tảng ngữ pháp, phát âm cũng như các kiến thức về cấu trúc câu. 100% học sinh lớp 3 tại Trường quốc tế Westlink đều sử dụng thành thạo tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ chỉ sau một thời gian theo học tại trường.
Dưới đây là một số bí quyết giúp Trường quốc tế Westlink đào tạo các em học sinh giỏi tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ:
Trường quốc tế Westlink đã ươm mầm tài năng cho nhiều thế hệ học sinh và giúp các em tự tin phát triển, hội nhập trong xu thế toàn cầu. Ba mẹ có thể tìm hiểu về nhà trường và chương trình học theo thông tin liên hệ dưới đây:
Địa chỉ: Đường Gia Vinh, Khu đô thị mới Tây Hồ Tây, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
KẾT LUẬN:Bài viết trên đây chúng tôi đã tổng hợp những từ vựng tiếng anh lớp 3 theo từng Unit. Ba mẹ hãy lưu và cho bé học mỗi ngày để bé mở rộng vốn từ nhé.
Unit 6 – Từ vựng tiếng anh lớp 3 theo chủ đề – Stand up!
Cùng học từ vựng tiếng anh lớp 3 chủ đề trường học nhé:
Đọc thêm: Dạy ngữ pháp tiếng anh cho trẻ em – Bí quyết học 1 được 10