Mạo từ là một trong những phần dễ khiến người học nhầm lẫn nhất, đặc biệt là newbie vì không biết khi nào dùng a an hay the, sau a là gì. Nếu bạn cũng đang thắc mắc về kiến thức này thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vietop English để được giải thích chi tiết nhé!
Sau a là gì? Sau a an the là gì? Sau mạo từ là gì?
A an the đều là các mạo từ và chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Vậy sau a là danh từ hoặc cụm danh từ. Sau a an the cũng là danh từ hoặc cụm danh từ.
Cách sử dụng mạo từ a an the
Mạo từ the được sử dụng khi danh từ đó được cả người nói và người nghe biết đối tượng đó là gì, của ai. Cụ thể như sau:
Khi danh từ đó là duy nhất hoặc được xem là duy nhất:
Khi danh từ vừa được đề cập trước đó:
Eg: I have a dog. The dog is very playful. (Tôi có một con chó. Con chó đó rất nghịch ngợm.)
Khi danh từ đó được xác định bằng cụm từ hoặc mệnh đề:
Eg: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
Khi danh từ được dùng để chỉ một đồ vật riêng biệt mà cả người nói và người nghe đều hiểu:
Eg: I’ll meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng.)
Khi nằm trong các cấu trúc câu so sánh nhất (đứng trước first, second, only…):
Eg: She is the fastest runner in the school. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong trường học.)
Khi dùng để nói đến một nhóm thú vật hoặc đồ vật (the + danh từ số ít):
Eg: The lion is a majestic animal. (Sư tử là một con vật hùng vĩ.)
Khi chỉ một nhóm người nhất định:
Eg: The committee has made a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)
Khi dùng để chỉ các danh từ riêng như biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, v.v.:
Eg: The Amazon River is the second longest river in the world. (Sông Amazon là con sông dài thứ hai trên thế giới.)
Khi muốn nói đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng:
Eg: Let’s go to the park. (Hãy đi công viên.)
A an là các mạo từ dùng để chỉ các danh từ số ít đếm được:
A: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một phụ âm, dùng để chỉ tốc độ, giá cả, tỉ lệ hoặc các phân số, số đếm, hoặc các thành ngữ nhất định về số lượng.
An: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc các từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm).
Bài 2: Viết lại câu dưới dạng bị động
1. We harvest a lot of grapes on a daily basis. ⇒ A lot of grapes
2. Lana snatched a lot of people’s goods. ⇒ A lot of people’s goods
3. People consume a large amount of water daily. ⇒ A large amount of water
4. Farmers butcher lots of animals for meat. ⇒ Lots of animals
1. A lot of grapes are harvested on a daily basis by us.
2. A lot of people’s goods are snatched by Lana.
3. A large amount of water is consumed daily (by people).
4. Lots of animals are butchered for meat by farmers.
Hy vọng bài viết trên giúp bạn làm chủ được cấu trúc a lot of/lots of. Để hoàn toàn thành thục cấu trúc, bạn có thể thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp hoặc luyện tập với các bài tập liên quan.
Cấu trúc a lot of/Lots of + N + V (passive voice)
Quy luật trên cũng áp dụng với những câu A lot of bị động, với động từ to be chia theo dạng danh từ. Cùng xem qua ví dụ đơn giản sau.
• A lot of water is wasted every day. (Có rất nhiều nước bị lãng phí mỗi ngày.)
• Lots of data is breached every day by hackers. (Có rất nhiều dữ liệu bị xâm phạm mỗi ngày do tin tặc.)
Đối với danh từ đếm được, số nhiều
• A lot of apples are hand-picked every day. (Rất nhiều táo được hái thủ công mỗi ngày.)
• Lots of sea urchins are shipped to this restaurant weekly. (Rất nhiều nhím biển được vận chuyển đến nhà hàng này hằng tuần.)
A lot of dùng khi nào? Ý nghĩa của a lot of
Như đã nói qua ở trên, cấu trúc a lot of thường mang nghĩa là “nhiều”, được dùng khi ai đó muốn tả số lượng của sự vật nào đó. Đặc biệt, a lot of được sử dụng cho danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun). Tham khảo một vài ví dụ đơn giản về a lot of sau đây nhé!
• I saw a lot of beautiful clouds this morning! (Tôi đã thấy rất nhiều đám mây đẹp sáng nay!)
• Laura tends to eat a lot of fruits. (Laura thường ăn rất nhiều trái cây.)
• There were a lot of people at the concert. (Đã có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
Tuy cấu trúc a lot of về cơ bản vô cùng dễ sử dụng, các dạng nâng cao hơn của a lot of lại tương đối khó nắm bắt hơn. Điều này là vì chúng thường phụ thuộc vào ngữ cảnh, hoàn cảnh và cả dạng danh từ trong câu. Tuy nhiên, đừng nản chí mà cùng ILA điểm qua từng dạng một từ dễ đến khó nhất bạn nhé!
Bài tập củng cố cấu trúc a lot of/lots of
Cùng ILA kiểm tra lại kiến thức cấu trúc a lot of qua phần bài tập sau đây nhé.
1. We have ___ of oranges left! (a large amount/plenty/a lots)
2. I have a ___ of video games, wanna come over? (lot/lots/large plenty)
3. Hiroki has produced a ___ of music for various films. (large amount/lots/plenty)
4. The wolf lost ___ of blood crawling back here. (lots/ number/ lot)
5. I encountered a large ___ of trouble getting back. (number/deal/lot)
A great deal of/A large amount of
Về cấu trúc, a great deal of và a large amount of không khác nhiều so với a lot of và lots of. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của cấu trúc này là chúng chỉ có thể được sử dụng cho danh từ không đếm được. Sau đây là công thức và một số ví dụ về a great deal of/ a lot of.
• I have a great deal of money. Enough to make you rethink your decisions. (Tôi có một số lượng tiền lớn. Đủ lớn để làm bạn suy nghĩ lại về lựa chọn của mình.)
• Rush not, we still have a great deal of time left. (Đừng vội vàng, chúng ta vẫn còn lượng lớn thời gian.)
Trái lại với cấu trúc trên, a large number of lại được sử dụng cho những danh từ số nhiều, đếm được. Cùng xem qua phần công thức sau đây để hiểu rõ hơn nhé!
• There lies a large number of mysteries yet to be uncovered. (Vẫn còn rất nhiều bí ẩn chưa được giải đáp.)
• We have a large number of products left, so feel free to buy whatever. (Chúng tôi vẫn còn nhiều hàng hóa, nên hãy mua bất cứ thứ gì bạn muốn.)
Bài tập 1: Điền mạo từ phù hợp vào chỗ trống
1. ___ apple a day keeps ___ doctor away.
2. He is ___ only person who knows ___ truth.
3. I need to buy ___ new car because ___ old one broke down.
4. She is ___ best student in ___ class.
5. Can you pass me ___ salt, please?
7. He wants to be ___ astronaut when he grows up.
8. I saw ___ elephant at ___ zoo yesterday.
9. ___ book on ___ shelf is very interesting.
10. We are going to ___ beach for ___ weekend getaway.
Như vậy, bài viết trên đây đã hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng các mạo từ và được giải đáp thắc sau a là gì. Hy vọng những kiến thức Vietop English chia sẻ trên đây hữu ích và có thể giúp bạn vận dụng vào thực tế.
Ngoài ra, nếu bạn muốn biết thêm bất kỳ kiến thức nào trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar của Vietop nhé!
Toán A+ hay còn gọi là toán tư duy Mathnasium đang tạo thành trào lưu trong những năm gần đây và nhận được nhiều quan tâm của phụ huynh. Trước đây, khi nhắc đến Toán người ta thường nghĩ đến những con số khô khan và khó hiểu. Không đi theo lối mòn với những này, phương pháp Toán A+ giúp học sinh điều gì?
Toán A+ hay còn gọi là toán tư duy Mathnasium là hệ thống trung tâm toán tư duy xuất xứ từ Hoa Kỳ dành cho trẻ từ 3-15 tuổi, giúp trẻ rèn luyện tư duy, trí thông minh thông qua Toán học do giáo sư Larry Martinek nghiên cứu và phát triển từ năm 1974 và đã được chứng minh hiệu quả tại hơn 20 quốc gia với hơn 5 triệu lượt học viên đang theo học tại hơn 1.200 trung tâm trên toàn thế giới.
Điều gì làm nên sức cuốn hút của Toán A+? Thay vì học rập khuôn, thay vì bảng đen phấn trắng và các bài tập với đầy các con số, phương pháp này giúp học sinh cách phân tích và hiểu bản chất của bài toán, tìm ra cách giải thay vì học thuộc lý thuyết và làm các bài tập lặp đi lặp lại như thông thường. Từ đó hình thành thói quen tư duy và phát triển kỹ năng một cách toàn diện, giúp cho các em học sinh Tiểu học yêu thích học tập hơn.
Plenty đi với giới từ gì? Plenty of là gì?
Khác với a lot of và lots of, plenty mang nghĩa cụ thể hơn. Không chỉ đơn giản là “có nhiều” hay “rất nhiều”, plenty hay plenty of nếu theo sau là danh từ, mang nghĩa là có đủ một lượng gì đó, hoặc đôi khi là có dư, có rất nhiều.
Đặc biệt, tương tự như a lot of/lots of, plenty of có thể đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được, và các quy luật có ở cấu trúc a lot of/lots of cũng được áp dụng.
• Let’s relax. We have plenty of time left! (Thư giãn thôi. Chúng ta có nhiều thời gian mà!)
• Fret not, we have plenty of rooms left for you all. (Đừng lo lắng, chúng tôi còn rất nhiều phòng cho các bạn.)
Cấu trúc a lot of trong ngữ cảnh trang trọng
Có thể bạn chưa biết, plenty of và a lot of, đặc biệt là lots of, thường được xem là loại từ informal (kém trang trọng) và hiếm được sử dụng trong những ngữ cảnh nghiêm túc, lịch thiệp. Vậy làm cách nào để nói a lot of trong ngữ cảnh formal (trang trọng)?
A lot of + gì? A lot of/Lots of + Noun
A lot of số ít hay nhiều? Đây có thể xem là cấu trúc đơn giản nhất trong các dạng a lot of, vì bạn chỉ cần thêm danh từ (cả đếm được và không đếm được) phía sau a lot of (lots of) mà không sợ bị sai ngữ pháp. A lot of/Lots of có công thức như sau:
• I have a lot of apples to spare. (Tôi có rất nhiều táo để chia sẻ.)
• John drinks a lot of water to hydrate himself. (John uống rất nhiều nước để bổ sung nước cho cơ thể.)
• I have lots of apples to spare. (Tôi có rất nhiều táo để chia sẻ.)
• John drinks lots of water to hydrate himself. (John uống rất nhiều nước để bổ sung nước cho cơ thể.)
Có thể linh hoạt chuyển đổi giữa a lot of và lots of mà không sợ bị sai ngữ pháp. Tuy nhiên, lots of thường được sử dụng nhiều hơn trong những ngữ cảnh informal (không trang trọng) và hầu như không được sử dụng trong ngữ cảnh formal (trang trọng, nghiêm túc).