Câu hỏi Yes/No là điểm ngữ pháp quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Đây là những câu hỏi được dùng để xác nhận hoặc phủ định một điều gì đó. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giới thiệu tới bạn các cấu trúc và ví dụ cho câu hỏi Yes/No.
IV. Nhớ ngay cách dùng câu hỏi Yes/No với Mochi Listening
Câu hỏi Yes/No có 2 cách dùng chính: là để xác nhận/ thu thập thông tin đúng/sai và hỏi ý kiến
Để biết trong trường hợp nào nên sử dụng câu hỏi Yes/No cũng như biết cách trả lời như đã đề cập đến bên trên, học qua ngữ cảnh là cách dễ nhớ và trực quan nhất. Các bạn có thể học thông qua việc luyện nghe video tiếng Anh trên Mochi Listening.
Mochi Listening là một app giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.
Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp lời thoại chi tiết kèm dịch từng câu và đánh dấu các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.
Thông qua quá trình nghe 3 bước như vậy, bạn sẽ hiểu được các bối cảnh mà câu hỏi Yes/No được sử dụng, nhờ thế có thể dùng nó tự nhiên hơn.
Nếu bạn đang học IELTS và muốn thực hành luyện đề Listening và Reading, bạn có thể làm đề online tại IELTSSuper. Các câu hỏi Yes/No rất hay được sử dụng trong đề thi và tiếng Anh thực tế. Vì thế, thông qua việc làm đề, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt được cách sử dụng tự nhiên và đa dạng của nó.
Bài tập 1: Dựa vào nghĩa tiếng Việt cho sẵn, hãy điền câu trả lời phù hợp vào chỗ trống.
1. A: Will you come to my party? (Bạn sẽ đến dự tiệc của tôi chứ?)
B: Sorry, I have other plans. (Xin lỗi, tôi có kế hoạch khác rồi.)
A: Aren’t you excited to come? (Bạn không háo hức đến sao?)
B: ……………………. (Vâng, tôi không háo hức.)
2. A: Are you going to the meeting? (Bạn có đi họp không?)
B: No, I’m not. (Không, tôi không đi họp.)
A: You’re not going to the meeting? (Bạn không đi họp ư?)
B: ……………………. (Vâng, tôi không đi.)
3. A: Did you call your mom yesterday? (Bạn có gọi cho mẹ bạn hôm qua không?)
B: No, I didn’t. (Không, tôi không gọi.)
A: Didn’t you call her last night? (Bạn không gọi cho mẹ tối qua sao?)
B: ……………………. (Không, tôi không gọi.)
4. A: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
B: Yes, I did. (Rồi, tôi đã làm xong.)
A: Didn’t you say it was difficult? (Bạn không nói là bài khó sao?)
B: ……………………. (Dạ có, nhưng tôi đã cố gắng hoàn thành.)
5. A: Are you going to quit your job? (Bạn sẽ bỏ việc à?)
B: No, I’m not. (Không, tôi không bỏ.)
A: Aren’t you unhappy with your job? (Bạn không hài lòng với công việc sao?)
B: ……………………. (Vâng, tôi không hài lòng, nhưng tôi cần tiền.)
1. No, I’m not (excited).2. No, I’m not (going to the meeting).3. No, I didn’t (call her).4. Yes, I did (say it was difficult).5. Yes, I’m not (happy, but I need the money).
Chuyển các câu khẳng định sau thành câu hỏi Yes/No.
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi Yes/No
Trả lời các câu hỏi Yes/No sau bằng câu trả lời ngắn (Short Answers).
Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng
Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi Yes/No dưới đây.
Những câu chúc ý nghĩa là món quà đặc biệt để bạn dành tặng người thân, bạn bè, gia đình.
Câu chúc quen thuộc này được khá nhiều người trên thế giới sử dụng. Thậm chí, bài hát Happy Birthday ra đời trở thành giai điệu quen thuộc với nhiều người. Nhạc và lời của bài hát Happy Birthday xem tại đây.
2. Many happy returns of the day!
Câu chúc người thân trong ngày sinh nhật với mong muốn những điều hạnh phúc, vui vẻ nhất thế giới sẽ luôn tới với người đó.
"Thêm thật nhiều niềm vui quay trở lại" - câu chúc muốn người nhận không bao giờ gặp điều buồn phiền trong cuộc sống.
4. I wish you a wonderful birthday!
Nếu bạn muốn ngày sinh nhật của ai đấy diễn ra những sự kiện tuyệt vời, hãy chúc người đó "I wish you a wonderful birthday!" (Chúc cậu có một sinh nhật tuyệt vời)
5. May your birthday be filled with laughter.
Bạn à "có thể sinh nhật của bạn sẽ được đong đầy bởi tiếng cười đấy".
6. I wish you all the best on your special day
Người thân yêu có được những điều tốt nhất trong ngày sinh nhật, bạn hãy chúc họ "I wish you all the best on your special day" trong ngày sinh nhật nhé.
7. I hope you have a fantastic day and a fantastic year to come.
Sinh nhật là lúc bạn chuyển qua giai đoạn mới trong cuộc đời. Vì vậy, sẽ thật tuyệt nếu trong ngày kỷ niệm sinh nhật, bạn nhận được lời chúc "I hope you have a fantastic day and a fantastic year to come" (Tôi chúc cậu có một ngày tuyệt vời và một năm kỳ diệu phía trước)
8. Wishing you a day that is as special as you are!
Câu chúc ngắn gọn nhưng ý nghĩa "Ước rằng sinh nhật cậu cũng đặc biệt như cậu vậy"
Thay vì nói "Have a wonderful birthday", bạn thử dùng cách nói "Have a fabulous birthday" (Chúc cậu có một sinh nhật tuyệt vời) nhé.
10. Wishing you many more candles to blow!
"Wishing you many more candles to blow" (Ước rằng cậu có càng ngày càng nhiều nến để thôi), câu chúc mong muốn người ấy càng ngày càng trưởng thành.
Cô ấy đã cố mời anh ấy dự sinh nhật của mình.
She has tried to invite him to her birthday party.
Muốn xin vào lớp, bạn có thể nói "Ma'am, may I come in?"; còn khi muốn xin đi vệ sinh, "May I go to the washroom/restroom?" là câu phù hợp.
Khi lần đầu nói chuyện với ai đó, bạn nên cho họ biết tên của bạn và hỏi bằng giọng điệu lịch sự, thân thiện để tạo ấn tượng là một người dễ mến.
- Hello. What’s your name? (Xin chào. Bạn tên là gì)? - My name is Reya. What’s yours? (Mình là Reya. Còn bạn tên gì vậy)?
- Hello. I’m Sam. Would you like to be friends? (Xin chào. Mình là Sam. Chúng mình làm bạn được chứ)? - Sure, I’d love to! (Chắc chắn rồi, mình thích điều đó).
- Hey. Is anyone sitting here? (Xin chào. Có ai ngồi đây không)? - No, but you can sit here if you want. (Không, bạn có thể ngồi đây nếu muốn).
- Which grade (US)/class (UK) are you in? (Bạn đang học lớp mấy). - I’m in ninth grade! What about you? (Mình học lớp 9. Thế còn bạn)?
Hỏi về bài học, thời khóa biểu, lịch trình
Thông thường, chúng ta phải hỏi người ngồi bên cạnh để biết thông tin. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này để hỏi (tùy vào ngữ cảnh) và trả lời chúng một cách tự tin.
- What’s the homework for today? (Bài tập hôm nay là gì vậy)? - We have to write an essay on "A Trip to the Haunted House". (Chúng ta phải viết một bài luận về "A Trip to the Haunted House").
- Do you have the new timetable/schedule? (Bạn có thời khóa biểu/lịch trình mới không)? - Yes! It’s in my bag. Do you need one? (Có. Nó ở trong cặp mình. Bạn có cần không)?
- I missed class yesterday. Can I look at your notes/What did we learn? (Mình đã nghỉ học hôm qua. Mình có thể xem ghi chép của bạn không/Chúng ta đã học được gì vậy)? - Sure! We learned about the second conditional in English. (Chắc chắn rồi. Chúng ta đã học về câu điều kiện loại hai trong tiếng Anh).
- What time do we have lunch? (Chúng ta ăn trưa lúc mấy giờ)? - At noon. (12h trưa).
Mọi người đều cần được giúp đỡ. Cho dù bỏ lỡ một lớp học hoặc không thể giải quyết một vấn đề nào đó, bạn luôn có thể nhờ bạn bè trợ giúp.
- Can you help me with the geography homework? (Bạn có thể hướng dẫn mình làm bài tập địa lý được không)? - Sure. This is how you do it. (Chắc chắn rồi. Đây là cách bạn làm nó). - How did you get that answer? (Làm thế nào bạn có được câu trả lời đó)? - We have to apply the Pythagoras Theorem here. (Chúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đây).
- Can you tell me what we learned in English class yesterday? (Bạn có thể cho mình biết chúng ta đã học gì trong tiết tiếng Anh hôm qua không)? - Nothing much. The teacher began this new poem called "The Lady of Shallot" and we took turns reading it out loud. (Không có gì nhiều. Giáo viên bắt đầu bằng một bài thơ mới có tên là "The Lady of Shallot" và chúng tớ lần lượt đọc to).
- Excuse me, I think I’m lost. Where’s the math classroom? (Xin lỗi. Mình nghĩ là mình bị lạc. Phòng học Toán ở đâu vậy)? - It’s Room #201! (Đó là phòng 201).Nói với giáo viên
Học sinh thường xưng hô với giáo viên là "Sir" hoặc "Ma'am", tùy thuộc vào giới tính. Bạn cũng có thể gọi giáo viên theo họ của họ, chẳng hạn "Mr. Smith" hay "Mrs. Smith".
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích cần ghi nhớ khi vào lớp và rời khỏi lớp:
- Ma'am, may I come in? (Thưa cô, em có thể vào lớp được không ạ)?
- May I go to the washroom/restroom? (Em có thể vào nhà vệ sinh được không ạ)?
- Sir, I’m feeling very ill. May I please go to the sickroom/nurse’s office? (Thưa thầy, em cảm thấy mệt. Em có thể đến phòng y tế được không ạ)?
Khi đặt câu hỏi cho giáo viên, bạn có thể sử dụng các dạng câu, cụm từ như sau:
- Can you please explain/repeat the last point? (Cô có thể giải thích/nhắc lại điểm cuối cùng được không)?
- Ma’am, when is the exam? (Thưa cô, kỳ thi diễn ra khi nào ạ)?
- I’m having trouble with this problem/assignment. Can you help me? (Em đang gặp vấn đề với bài tập này. Cô có thể giúp em được không ạ)?
Câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh sử dụng trong nhiều trường hợp như đi du lịch, tìm đường,... Sẽ ra sao nếu bạn đến một nơi xa lạ mà không thể hỏi đường? Đừng lo lắng, chinh phục kiến thức này dễ dàng cùng Langmaster ngay nào.
Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường
Trong tiếng Anh, khi bắt đầu một chủ đề mới bạn cần tìm hiểu hệ thống từ vựng của chủ đề đó. Cùng xem những từ vựng về chỉ đường ngay dưới đây nhé!