Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).
① 勤怠 (きんたい): Số ngày làm, ngày nghỉ, giờ làm.
出勤日数 (しゅっきん にっすう): Số ngày đi làm 公休日数 (こうきゅう にっすう): Số ngày nghỉ – lễ ( bao gồm thứ 7, chủ nhật và các ngày nghỉ lễ lịch đỏ) 有休日数(ゆうきゅう にっすう): Số ngày nghỉ có lương 有給消化 (ゆうきゅう しょうか) : Số ngày đã nghỉ phép có lương 有給残日数(ゆうきゅう ざんにっすう): Số ngày nghỉ phép có lương còn lại 欠勤日数 (けっきん にっすう): Số ngày nghỉ 勤務時間 (きんむ じかん): Số giờ làm việc/ thời gian làm hành chính 残業時間 (ざんぎょう じかん): Số giờ làm thêm, thời gian làm ngoài giờ 定額時間 (ていがく じかん): Số giờ làm cố định 時間外労働時間 (じかんがい ろうどうじかん): Thời gian làm ngoài giờ 深夜残業時間 (しんや ざんぎょうじかん): Thời gian làm ngoài giờ buổi đêm 遅刻時間 (ちこく じかん): Thời gian đi muộn sau giờ làm 早退時間 (そうたい じかん): Thời gian về sớm hơn giờ làm
② 支給 (しきゅう): Các khoản công ty trả
Bao gồm: Lương cơ bản + trợ cấp. Tùy theo công ty mà sẽ có các khoản trợ cấp khác nhau.
基本給 (きほんきゅう) : Lương cơ bản 役職手当 (やくしょく てあて): Phụ cấp chức vụ 住宅手当 (じゅうたく てあて): Phụ cấp nhà ở 家族手当 (かぞく てあて): Phụ cấp người có gia đình 出張手当 (しゅっちょ てあて) : Phụ cấp công tác 通勤手当 (つうきん てあて) : Phụ cấp đi lại 時間外労働手当 (じかんがい ろうどうてあて): Phụ cấp làm ngoài giờ 深夜労働手当 (しんや ろうどう てあて): Phụ cấp làm ngoài giờ buổi đêm 休日労働手当 (きゅうじつ ろうどうてあて) : Phụ cấp làm ngày nghỉ 多言語手当 (たげんご てあて) : Phụ cấp ngoại ngữ.
③ 控除 (こうじょ) : Các khoản khấu trừ.
社会保険料/ 社会保険合計 (しゃかいほけんりょう/しゃかいほけんごうけい) : Tổng số tiền bảo hiểm xã hội bị trừ: bao gồm: 健康保険料 (けんこうほけんりょう)Bảo hiểm y tế +厚生年金保険料 (こうせい ねんきんほけんりょう)bảo hiểm hưu trí+雇用保険料 (こよう ほけんりょう) Bảo hiểm lao động 所得税 (しょとくぜい): Thuế thu nhập cá nhân 住民税 (じゅうみんぜい): Thuế thị dân
社宅寮費/寮費 (しゃたく りょうひ/りょうひ): Tiền ký túc xá của cty/ ký túc xá 水道光熱費 (すいどうこうねつひ): Tiền điện ga nước
3.1. 社会保険 (bảo hiểm xã hội) bắt buộc phải tham gia, bao gồm các khoản
– 健康保険料(bảo hiểm y tế) : Phòng khi gặp các vấn đề về sức khỏe sẽ được hỗ trợ chỉ phải trả 30% chi phí khám bệnh. 厚生年金保険料 (bảo hiểm hưu trí hay còn gọi là Nenkin): Là khoản bảo hiểm để đảm bảo bạn sẽ nhận được 1 khoản trợ cấp khi nghỉ việc do đến tuổi già, hoặc tử vong/ mất khả năng làm việc.
– 雇用保険料 (bảo hiểm lao động): Là khoản bảo hiểm để đảm bảo khi thất nghiệp hoặc trong quá trình nghỉ sinh/ nuôi con sẽ nhận được khoản trợ cấp tương đương. Thường do công ty chi trả 50%, tự chi trả 50%, mức chi trả tùy thuộc vào thu nhập của từng người.
3.2. 所得税: Là khoản thuế thu nhập cá nhân phải đóng tương ứng với thu nhập tháng đó.
3.3. 住民税: Là khoản thuế thị dân phải đóng cho thành phố, khoản này được tính dựa trên tổng thu nhập năm trước đó.
TỔNG TIỀN LƯƠNG: 総支給額 そうしきゅうがく TỔNG LƯƠNG BAO GỒM CẢ THUẾ: 課税支給額 かぜい しきゅうがく Tổng số tiền thuế bị trừ: 控除合計額 こうじょごうけいがく SỐ TIỀN LƯƠNG NHẬN ĐƯỢC SAU KHI TRỪ: 差引支給額 さしひきしきゅうがく Và đó cũng là khoản mà nhận được thông qua chuyển khoản ngân hàng: 銀行振込額 ぎんこう ふりこみがく
Hy vọng thông tin trên sẽ giúp ích trong quá trình học tiếng Nhật cũng như sinh sống tại Nhật của bạn nhé!
✿ ĐỂ TRÁNH MẤT THÊM PHÍ TRƯỚC KHI CHƯA TRÚNG TUYỂN TẠI HOÀNG LONG CMS:
➡️➡️ 1. GỌI NGAY HOT-LINE 096 224 1616 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ!
➡️➡️ 2. SOẠN TIN NHẮN THEO CÚ PHÁP
🏠 THÔNG TIN LIÊN HỆ HOÀNG LONG CMS:
📞 Hot-line: 096 224 1616 hoặc nhắn tin HOÀNG LONG CMS (24/7)
🏠 72 – 74 Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
🌐 Website: https://hoanglongcms.net
🌐 Youtube: https://goo.gl/HNBepB
Tiết học tiếng Anh là “lesson” hoặc “class period”. Là một khoảng thời gian dành cho việc học tập, giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Một tiết học có thể trong một ngày hoặc một tuần và có thể chủ đề hoặc chuyên đề cụ thể.
1 tiết học tiếng Anh là “one lesson” hoặc “one class period”. Là thời gian dài trong kế hoạch giảng dạy của trường học, thường là 45 hoặc 60 phút. Nó thường được sử dụng để chia nhỏ lịch học của một ngày hoặc tuần.
Bài viết về tiết học bằng tiếng Anh
A sample article in English about “class period” could be:
“Class periods are an integral part of a student’s academic schedule. They are the designated time slots during which students attend classes and learn from their teachers. These periods usually last around 45 minutes to an hour and are typically held several times a week. The length and frequency of class periods vary depending on the school and the level of education. For example, in high school, class periods may be shorter and more frequent, while in college, they may be longer and less frequent.
Class periods are an essential part of the learning process, as they provide students with the opportunity to gain knowledge, develop skills, and interact with their peers and teachers. They also help to structure the day and create a sense of routine for students.
However, some students may find class periods to be challenging, particularly if they struggle with attention or have difficulty keeping up with the pace of the class. In such cases, students may benefit from additional support, such as extra help sessions or one-on-one tutoring.
Overall, class periods are an important aspect of a student’s education and play a crucial role in helping students achieve their academic goals.”
Một bài viết mẫu bằng tiếng Anh về “tiết học” có thể là:
“Các tiết học là một phần không thể thiếu trong lịch trình học tập của học sinh. Đó là những khoảng thời gian được chỉ định mà học sinh tham dự lớp học và học hỏi từ giáo viên của mình. Những tiết học này thường kéo dài khoảng 45 phút đến một giờ và thường được tổ chức vài lần một tuần. thời lượng và tần suất của các tiết học khác nhau tùy thuộc vào trường học và cấp học.Ví dụ, ở trường trung học, các tiết học có thể ngắn hơn và thường xuyên hơn, trong khi ở đại học, chúng có thể dài hơn và ít thường xuyên hơn.
Các tiết học trên lớp là một phần thiết yếu của quá trình học tập, vì chúng mang đến cho học sinh cơ hội tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng và tương tác với bạn bè cũng như giáo viên. Chúng cũng giúp tổ chức ngày và tạo cảm giác có nề nếp cho học sinh.
Tuy nhiên, một số học sinh có thể thấy tiết học là một thử thách, đặc biệt nếu các em phải vật lộn với sự chú ý hoặc khó theo kịp tốc độ của lớp. Trong những trường hợp như vậy, học sinh có thể được hưởng lợi từ sự hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như các buổi trợ giúp thêm hoặc dạy kèm riêng.
Nhìn chung, tiết học là một khía cạnh quan trọng trong giáo dục của học sinh và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình.”
Phân biệt “Class” và “Class Period”
“Class” có thể được hiểu là một nhóm học tập của một lớp hoặc môn học cụ thể, ví dụ như “I have a math class every Monday and Wednesday.” Trong khi đó, “Class Period” có thể được hiểu là một khoảng thời gian cụ thể trong một ngày học, ví dụ như “My first class period of the day is English.” Tức là một tiết học trong một ngày học.